--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khởi phát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khởi phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi phát
+
Rise
Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ
The quarrel rose from a very small matter
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
khởi phát
:
RiseCuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏThe quarrel rose from a very small matter
+
hồng bạch
:
(thực) White rose
+
tenacious
:
dai, bền, bám chặttenacious memory trí nhớ daithe colonialists are very tenacious of their privileges bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng
+
anglicise
:
Anh hoá
+
hiền nhân
:
Saage, wise person